Tennis: Eric Butorac tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu  

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Eric Butorac
Đã giải nghệ
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2016
0
0 : 2
0 : 2
-
-
2015
0
1 : 1
-
1 : 1
-
2013
0
1 : 1
1 : 1
-
-
2012
0
1 : 1
1 : 1
-
-
2010
0
0 : 1
0 : 1
-
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2016
75
1
16 : 16
6 : 11
10 : 4
0 : 1
2015
45
1
28 : 26
22 : 17
0 : 4
6 : 5
2014
20
2
33 : 25
24 : 16
4 : 6
5 : 3
2013
47
1
31 : 27
22 : 17
6 : 6
3 : 4
2012
41
1
27 : 28
14 : 17
8 : 7
5 : 4
2011
20
3
42 : 26
27 : 18
12 : 5
3 : 3
2010
36
2
30 : 26
25 : 16
5 : 6
0 : 3
2009
38
3
24 : 21
15 : 14
5 : 3
4 : 4
2008
67
1
15 : 22
10 : 14
1 : 4
3 : 3
2007
33
3
29 : 26
18 : 17
1 : 5
9 : 3
2006
65
0
7 : 9
7 : 7
-
0 : 2
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2016
0
1 : 1
1 : 1
-
-
2015
0
0 : 3
0 : 2
0 : 0
0 : 1
2014
0
5 : 3
0 : 1
3 : 1
2 : 1
2013
0
2 : 2
0 : 1
-
2 : 1
2012
0
0 : 4
0 : 2
0 : 1
0 : 1
2011
0
3 : 4
0 : 2
1 : 1
2 : 1
2010
0
2 : 3
0 : 1
1 : 1
1 : 1
2009
0
2 : 3
1 : 1
0 : 1
1 : 1
2008
0
5 : 4
5 : 2
0 : 1
0 : 1
2007
0
0 : 1
-
-
0 : 1

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2016
Đất nện
€520,070
2015
Cứng (trong nhà)
€604,155
2014
Cứng (trong nhà)
€593,705
Cứng (trong nhà)
$647,675
2013
Cứng (trong nhà)
$984,300
2012
Đất nện
$532,800
2011
Cứng
$947,750
Đất nện
€450,000
Đất nện
€450,000
2010
Cứng
€600,000
Cứng
$1,226,500
2009
Cứng
$608,500
Đất nện
€450,000
Cứng
$450,000
2008
Cứng
$375,000
2007
Cỏ
$356,000
Cứng
$665,000
Cứng
$355,000