Tennis: Frantisek Cermak tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu  

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Frantisek Cermak
Đã giải nghệ
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2015
0
0 : 2
0 : 1
0 : 1
-
2014
0
0 : 2
0 : 1
0 : 1
-
2013
0
1 : 4
1 : 3
0 : 1
-
2012
1094
0
2 : 3
2 : 2
0 : 1
-
2011
0
3 : 7
1 : 2
1 : 4
1 : 1
2010
684
0
5 : 2
5 : 2
-
-
2006
694
0
1 : 1
-
1 : 1
-
2005
461
0
2 : 3
0 : 1
2 : 2
-
2004
367
0
1 : 3
0 : 1
1 : 2
-
2003
215
0
6 : 10
1 : 4
4 : 5
1 : 1
2001
367
0
2 : 4
2 : 2
0 : 1
0 : 1
2000
241
0
2 : 3
2 : 2
-
0 : 1
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2016
887
0
2 : 5
2 : 5
-
-
2015
90
1
19 : 24
9 : 9
10 : 14
0 : 1
2014
61
3
33 : 24
13 : 9
20 : 14
0 : 1
2013
69
0
21 : 26
7 : 10
13 : 13
1 : 3
2012
30
3
36 : 28
19 : 15
15 : 10
2 : 3
2011
22
4
41 : 23
16 : 10
20 : 11
5 : 2
2010
24
1
32 : 25
22 : 15
7 : 7
3 : 2
2009
16
5
49 : 29
21 : 14
27 : 11
1 : 3
2008
34
1
25 : 22
6 : 9
14 : 9
4 : 3
2007
31
2
26 : 27
15 : 18
10 : 6
1 : 2
2006
24
3
35 : 25
14 : 13
20 : 8
0 : 3
2005
23
5
31 : 18
7 : 8
20 : 6
3 : 3
2004
26
2
30 : 22
7 : 9
23 : 11
0 : 2
2003
28
1
35 : 27
9 : 10
24 : 14
2 : 3
2002
41
2
22 : 13
8 : 9
14 : 3
0 : 1
2001
88
0
5 : 7
3 : 3
2 : 3
0 : 1
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2015
0
0 : 0
-
-
0 : 0
2014
0
0 : 1
-
-
0 : 1
2013
1
11 : 3
6 : 2
5 : 0
0 : 1
2012
0
3 : 3
3 : 2
0 : 1
0 : 0
2011
0
3 : 3
3 : 1
0 : 1
0 : 1
2010
0
2 : 2
1 : 1
1 : 1
-
2009
0
0 : 3
0 : 1
0 : 1
0 : 1
2008
0
1 : 3
1 : 1
0 : 1
0 : 1
2007
0
0 : 4
0 : 2
0 : 1
0 : 1
2006
0
5 : 3
4 : 2
-
1 : 1
2005
0
2 : 3
2 : 2
0 : 1
-
2004
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2003
0
0 : 2
0 : 1
0 : 1
-

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2015
Đất nện
€42,500
2014
Cứng (trong nhà)
$855,490
Đất nện
€467,800
Đất nện
$40,000
2012
Cứng (trong nhà)
$742,150
Đất nện
€410,175
Đất nện
€450,000
2011
Cứng (trong nhà)
$805,500
Đất nện
€450,000
Cỏ
€450,000
Đất nện
€416,650
2010
Cứng
$947,750
2009
Cứng
€2,019,000
Đất nện
€450,000
Đất nện
€450,000
Đất nện
€450,000
Đất nện
$1,226,500
2008
Đất nện
$356,000
2007
Đất nện
$475,000
Đất nện
$356,000
2006
Đất nện
$356,000
Đất nện
$665,000
Đất nện
$380,000
2005
Đất nện
$356,000
Đất nện
$500,000
Đất nện
$356,000
Cứng
$355,000
Đất nện
$380,000
2004
Đất nện
$356,000
Đất nện
$855,000
2003
Đất nện
$356,000
2002
Đất nện
$356,000
Đất nện
$356,000