Tennis: Michael Chang tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu  

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Michael Chang
Đã giải nghệ
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2003
383
0
2 : 10
2 : 9
0 : 1
-
2002
124
0
7 : 18
5 : 13
1 : 2
1 : 3
2001
94
0
16 : 21
11 : 13
4 : 6
1 : 2
2000
32
1
42 : 26
29 : 18
6 : 5
7 : 3
1999
50
0
27 : 22
25 : 18
2 : 4
-
1998
29
2
35 : 15
24 : 10
10 : 4
1 : 1
1997
3
5
53 : 18
42 : 12
8 : 3
3 : 3
1996
2
3
63 : 19
58 : 15
5 : 3
0 : 1
1995
5
4
65 : 19
50 : 16
14 : 2
1 : 1
1994
6
6
65 : 19
53 : 16
8 : 2
4 : 1
1993
8
5
62 : 21
55 : 16
5 : 3
2 : 2
1992
6
3
57 : 23
48 : 16
9 : 6
0 : 1
1991
15
1
47 : 20
39 : 16
6 : 2
2 : 2
1990
15
1
34 : 19
26 : 13
4 : 4
4 : 2
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2002
710
0
1 : 3
1 : 2
-
0 : 1
1999
1271
0
0 : 2
0 : 2
-
-
1998
1384
0
0 : 1
0 : 1
-
-
1997
1289
0
0 : 2
-
-
0 : 2
1996
1237
0
0 : 2
0 : 2
-
-
1995
1197
0
0 : 1
0 : 1
-
-
1993
298
0
3 : 5
3 : 5
-
-
1992
266
0
3 : 6
2 : 5
1 : 1
-
1991
1043
0
0 : 2
0 : 2
-
-
1990
500
0
1 : 3
1 : 3
-
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2010
0
1 : 1
1 : 1
-
-

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2000
Cứng
$375,000
1998
Cứng
$340,000
Cứng
$340,000
1997
Cứng
$675,000
Đất nện
$289,250
Cứng
$328,000
Cứng
$2,300,000
Cứng (trong nhà)
$825,000
1996
Cứng
$328,000
Cứng
$675,000
Cứng
$2,200,000
1995
Cứng (trong nhà)
$328,000
Cứng (trong nhà)
$1,020,000
Đất nện
$425,000
Cứng
$328,000
1994
Cứng (trong nhà)
$320,000
Cứng
$1,720,000
Đất nện
$313,750
Cứng
$320,000
Cứng (trong nhà)
$713,750
Cứng
$313,750
1993
Cứng (trong nhà)
$300,000
Cứng (trong nhà)
$300,000
Cứng
$1,650,000
Cứng
$500,000
Cứng
$300,000
1992
Cứng
$1,625,000
Cứng
$1,075,000
Cứng (trong nhà)
$260,000
1991
Cứng (trong nhà)
$500,000
1990
Cứng
$1,200,000