Tennis: Alex Corretja tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu  

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Alex Corretja
Đã giải nghệ
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2005
525
0
1 : 5
1 : 2
0 : 3
-
2004
114
0
12 : 20
8 : 12
4 : 7
0 : 1
2003
100
0
15 : 22
8 : 11
7 : 11
-
2002
19
2
39 : 19
14 : 11
24 : 8
1 : 0
2001
16
1
32 : 21
9 : 11
23 : 9
0 : 1
2000
8
5
51 : 19
28 : 14
23 : 5
-
1999
26
0
33 : 22
13 : 13
20 : 9
-
1998
3
5
53 : 20
30 : 10
23 : 8
0 : 2
1997
12
3
49 : 22
11 : 13
38 : 9
-
1996
23
0
37 : 25
12 : 12
23 : 11
2 : 2
1995
48
0
25 : 26
1 : 8
24 : 18
-
1994
22
1
44 : 22
4 : 3
39 : 18
1 : 1
1993
76
0
24 : 23
0 : 3
24 : 20
-
1992
86
0
11 : 13
6 : 5
5 : 8
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2005
1430
0
0 : 1
-
0 : 1
-
2004
297
0
3 : 7
3 : 4
0 : 3
-
2003
125
0
8 : 13
3 : 7
4 : 4
0 : 1
2002
88
0
14 : 12
7 : 5
6 : 6
-
2001
99
1
13 : 11
3 : 6
9 : 4
-
2000
304
0
8 : 5
8 : 5
-
-
1999
1218
0
0 : 5
0 : 4
0 : 1
-
1998
265
0
4 : 9
3 : 7
1 : 2
-
1997
76
1
17 : 14
4 : 6
13 : 8
-
1996
111
0
14 : 16
7 : 8
5 : 7
2 : 1
1995
122
1
14 : 12
2 : 3
12 : 9
-
1994
288
0
1 : 1
-
1 : 1
-
1993
632
0
0 : 3
-
0 : 3
-
1992
263
0
2 : 4
0 : 1
2 : 3
-

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2002
Đất nện
$855,000
Đất nện
$575,000
2001
Đất nện
$400,000
2000
Cứng (trong nhà)
$400,000
Cứng
$800,000
Đất nện
$750,000
Đất nện
$600,000
Cứng
$2,950,000
1998
Cứng (trong nhà)
$3,700,000
Cứng (trong nhà)
$750,000
Cứng
$870,000
Đất nện
$550,000
Cứng
$1,039,250
1997
Đất nện
$1,040,000
Đất nện
$2,300,000
Đất nện
$625,000
1994
Đất nện
$313,750