Tennis: Laurence Courtois tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu  

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Laurence Courtois
Đã giải nghệ
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2001
166
0
5 : 7
2 : 3
2 : 3
1 : 1
2000
130
0
8 : 11
2 : 3
6 : 6
0 : 2
1999
78
0
13 : 17
5 : 9
6 : 6
2 : 2
1998
125
0
11 : 12
6 : 7
4 : 4
1 : 1
1997
0
4 : 8
3 : 3
1 : 4
0 : 1
1996
0
19 : 15
10 : 9
6 : 3
3 : 3
1995
0
12 : 13
4 : 7
4 : 4
4 : 2
1994
0
7 : 12
3 : 6
4 : 5
0 : 1
1993
0
7 : 5
-
5 : 4
2 : 1
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2002
890
0
0 : 3
0 : 1
0 : 2
-
2001
73
0
10 : 12
4 : 8
5 : 3
1 : 1
2000
42
0
17 : 15
11 : 7
6 : 5
0 : 3
1999
39
2
23 : 13
12 : 8
9 : 4
2 : 1
1998
80
1
9 : 7
8 : 5
1 : 2
-
1997
0
6 : 8
5 : 4
1 : 3
0 : 1
1996
0
15 : 13
10 : 8
3 : 2
2 : 3
1995
0
16 : 16
11 : 11
4 : 3
1 : 2
1994
1
6 : 13
5 : 7
1 : 5
0 : 1
1993
0
4 : 4
-
4 : 3
0 : 1
1992
0
2 : 1
-
2 : 1
-

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
1999
Cứng (trong nhà)
$112,500
Đất nện
$180,000
1998
Cứng
$107,500
1994
Cứng (trong nhà)
$400,000