Tennis: Thomas Enqvist tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu  

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Thomas Enqvist
Đã giải nghệ
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2005
133
0
7 : 12
7 : 9
0 : 2
0 : 1
2004
72
0
14 : 21
9 : 16
2 : 3
3 : 2
2003
96
0
16 : 27
16 : 19
0 : 6
0 : 2
2002
44
1
28 : 16
21 : 8
6 : 6
1 : 2
2001
24
0
33 : 22
18 : 13
11 : 7
4 : 2
2000
9
2
51 : 22
39 : 15
9 : 5
3 : 2
1999
4
3
45 : 25
38 : 18
5 : 5
2 : 2
1998
22
2
35 : 15
24 : 10
7 : 3
4 : 2
1997
28
1
35 : 20
34 : 18
1 : 2
-
1996
9
3
51 : 26
48 : 20
2 : 4
1 : 2
1995
7
5
65 : 21
56 : 16
8 : 3
1 : 2
1994
59
0
23 : 19
23 : 17
0 : 2
-
1993
88
1
18 : 23
17 : 16
1 : 5
0 : 2
1992
63
1
19 : 10
17 : 8
2 : 2
-
1991
231
0
2 : 7
2 : 5
0 : 1
0 : 1
1990
472
0
0 : 1
-
0 : 1
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2004
598
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2003
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2002
252
0
3 : 6
2 : 2
1 : 2
0 : 1
2001
286
0
4 : 5
3 : 3
1 : 2
-
2000
229
0
4 : 5
1 : 2
2 : 2
1 : 1
1999
391
0
2 : 5
1 : 3
1 : 1
0 : 1
1998
309
0
4 : 4
2 : 2
1 : 1
1 : 1
1997
239
1
6 : 2
6 : 2
-
-
1996
365
0
2 : 6
2 : 5
-
0 : 1
1995
300
0
4 : 6
2 : 4
0 : 1
2 : 1
1994
289
0
4 : 4
3 : 3
1 : 1
-
1993
1096
0
0 : 1
0 : 1
-
-

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2002
Cứng
$451,000
2000
Cứng (trong nhà)
$1,000,000
Cứng
$2,950,000
1999
Cứng (trong nhà)
$825,000
Cứng (trong nhà)
$2,450,000
Cứng
$350,000
1998
Đất nện
$525,000
Cứng (trong nhà)
$539,250
1997
Cứng (trong nhà)
$539,250
1996
Cứng (trong nhà)
$825,000
Cứng (trong nhà)
$2,550,000
Cứng
$430,000
1995
Cứng (trong nhà)
$825,000
Cứng
$1,040,000
Đất nện
$289,250
Cứng (trong nhà)
$714,250
Cứng
$328,000
1993
Cứng
$200,000
1992
Cứng (trong nhà)
$310,000