Tennis: Ellis Ferreira tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu  

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Ellis Ferreira
Đã giải nghệ
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
1995
530
0
4 : 5
3 : 3
0 : 1
1 : 1
1994
246
0
10 : 5
7 : 4
-
3 : 1
1993
368
0
2 : 3
1 : 1
0 : 1
1 : 1
1992
386
0
3 : 1
3 : 1
-
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2003
359
0
2 : 3
2 : 3
-
-
2002
52
0
15 : 16
14 : 11
0 : 2
1 : 2
2001
15
3
41 : 20
31 : 12
6 : 4
4 : 3
2000
5
3
45 : 20
32 : 14
7 : 4
6 : 2
1999
13
1
39 : 23
22 : 16
12 : 5
5 : 2
1998
10
3
43 : 23
22 : 17
14 : 4
7 : 2
1997
10
5
43 : 22
33 : 15
4 : 5
6 : 2
1996
13
2
42 : 26
24 : 18
10 : 5
8 : 3
1995
68
1
16 : 24
8 : 12
8 : 10
0 : 2
1994
64
0
24 : 18
17 : 11
5 : 4
2 : 3
1993
137
0
1 : 4
1 : 3
-
0 : 1
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2002
0
1 : 3
1 : 2
0 : 1
-
2001
1
10 : 3
7 : 1
0 : 1
3 : 1
2000
0
0 : 3
0 : 1
0 : 1
0 : 1
1999
0
5 : 3
4 : 2
1 : 1
-
1998
0
0 : 2
0 : 1
0 : 1
-
1997
0
3 : 2
2 : 1
1 : 1
-
1996
0
2 : 3
2 : 1
0 : 1
0 : 1
1995
0
0 : 3
0 : 1
0 : 1
0 : 1
1994
0
0 : 1
-
0 : 1
-

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2001
Cứng (trong nhà)
$2,950,000
Cứng
$1,000,000
2000
Đất nện
$350,000
Cứng
$3,864,414
Cứng
$325,000
1999
Đất nện
$2,450,000
1998
Cỏ
$900,000
Đất nện
$328,000
Cứng
$2,700,000
1997
Cứng (trong nhà)
$750,000
Cứng (trong nhà)
$800,000
Cỏ
$328,000
Cứng (trong nhà)
$825,000
Cứng
$340,000
1996
Đất nện
$2,200,000
Cứng
$328,000
1995
Cứng (trong nhà)
$490,000