Tennis: Wayne Ferreira tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu  

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Wayne Ferreira
Đã giải nghệ
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2004
128
0
12 : 15
9 : 12
0 : 1
3 : 2
2003
26
1
24 : 19
17 : 14
7 : 4
0 : 1
2002
39
0
24 : 18
16 : 12
3 : 4
5 : 2
2001
62
0
16 : 21
8 : 13
3 : 5
5 : 3
2000
13
1
41 : 22
31 : 15
5 : 4
5 : 3
1999
53
0
26 : 24
19 : 18
5 : 4
2 : 2
1998
26
0
33 : 24
23 : 18
7 : 5
3 : 1
1997
42
0
26 : 21
17 : 12
7 : 8
2 : 1
1996
10
2
48 : 25
34 : 18
9 : 4
5 : 3
1995
9
4
55 : 25
36 : 19
14 : 3
5 : 3
1994
12
5
66 : 25
49 : 17
7 : 5
10 : 3
1993
22
0
38 : 25
28 : 19
3 : 4
7 : 2
1992
12
2
49 : 25
28 : 17
12 : 7
9 : 1
1991
41
0
26 : 21
20 : 15
4 : 4
2 : 2
1990
173
0
5 : 5
1 : 3
-
4 : 2
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2004
495
0
1 : 1
1 : 1
-
-
2003
85
1
7 : 4
0 : 3
2 : 1
-
2002
56
0
18 : 15
8 : 8
6 : 4
4 : 2
2001
31
2
19 : 13
6 : 8
5 : 3
3 : 2
2000
14
1
30 : 19
16 : 14
13 : 3
1 : 2
1999
31
1
29 : 20
23 : 14
3 : 4
3 : 2
1998
66
1
17 : 14
14 : 10
3 : 4
-
1997
114
0
10 : 13
8 : 7
2 : 6
-
1996
100
0
15 : 13
13 : 9
2 : 3
0 : 1
1995
59
1
18 : 14
12 : 12
5 : 1
1 : 1
1994
19
0
27 : 18
17 : 13
6 : 4
4 : 1
1993
35
1
30 : 20
21 : 15
5 : 3
4 : 2
1992
31
1
36 : 21
24 : 14
12 : 5
0 : 2
1991
25
2
26 : 18
22 : 13
0 : 4
4 : 1
1990
87
0
11 : 6
4 : 4
-
7 : 2
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
1991
0
0 : 1
-
-
0 : 1

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2003
Cứng
$375,000
2000
Cứng (trong nhà)
$2,950,000
1996
Cứng
$2,000,000
Cứng
$328,000
1995
Cứng (trong nhà)
$600,000
Cứng (trong nhà)
$475,000
Đất nện
$425,000
Cứng
$1,039,250
1994
Cứng
$275,000
Cứng (trong nhà)
$800,000
Cứng
$400,000
Cứng
$1,040,000
Cứng
$313,750
1992
Cứng
$155,000
Cỏ
$525,000