Tennis: Patrick Galbraith tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu  

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Patrick Galbraith
Đã giải nghệ
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
1990
581
0
0 : 1
-
-
0 : 1
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2000
73
0
18 : 19
13 : 10
2 : 6
3 : 3
1999
50
2
23 : 14
12 : 9
5 : 3
6 : 2
1998
28
1
33 : 21
23 : 15
5 : 3
5 : 3
1997
9
5
47 : 24
37 : 17
4 : 5
6 : 2
1996
10
4
46 : 23
36 : 17
6 : 3
4 : 3
1995
6
5
49 : 25
41 : 17
3 : 5
5 : 3
1994
7
4
44 : 23
30 : 16
8 : 5
6 : 2
1993
2
3
45 : 25
35 : 17
5 : 5
5 : 3
1992
13
5
45 : 23
24 : 16
14 : 5
7 : 2
1991
9
4
41 : 22
31 : 17
7 : 3
3 : 2
1990
20
2
31 : 25
26 : 16
1 : 5
4 : 4
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2000
0
3 : 2
1 : 1
2 : 1
-
1999
0
2 : 3
0 : 1
0 : 1
2 : 1
1998
0
7 : 4
6 : 2
1 : 1
0 : 1
1997
0
10 : 4
5 : 2
4 : 1
1 : 1
1996
1
8 : 2
5 : 0
0 : 1
3 : 1
1995
0
0 : 4
0 : 2
0 : 1
0 : 1
1994
1
8 : 3
6 : 1
2 : 1
0 : 1
1993
0
6 : 4
3 : 2
0 : 1
3 : 1
1992
0
5 : 4
4 : 2
1 : 1
0 : 1
1991
0
1 : 4
1 : 2
0 : 1
0 : 1
1990
0
2 : 2
-
0 : 1
2 : 1

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
1999
Cỏ
$350,000
Đất nện
$350,000
1998
Cứng
$340,000
1997
Cứng (trong nhà)
$750,000
Cứng (trong nhà)
$800,000
Cỏ
$328,000
Cứng (trong nhà)
$825,000
Cứng
$340,000
1996
Cứng (trong nhà)
$825,000
Cứng
$2,000,000
Cứng
$328,000
Cứng
$328,000
1995
Cứng (trong nhà)
$500,000
Cứng (trong nhà)
$2,250,000
Cứng (trong nhà)
$2,250,000
Cứng
$1,039,250
Cứng
$328,000
1994
Cứng (trong nhà)
$1,020,000
Cứng
$1,040,000
Cứng
$650,000
Cứng
$1,720,000
1993
Cứng (trong nhà)
$1,110,000
Cứng (trong nhà)
$1,000,000
Cứng
$182,500
1992
Cứng
$260,000
Cứng
$1,295,000
Cỏ
$260,000
Đất nện
$750,000
Đất nện
$260,000
1991
Cứng
$1,200,000
Đất nện
$250,000
Cứng
$260,000
Cứng (trong nhà)
$500,000
1990
Cứng (trong nhà)
$500,000
Cứng (trong nhà)
$1,200,000