Tennis: Andrea Gaudenzi tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu  

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Andrea Gaudenzi
Đã giải nghệ
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2003
293
0
4 : 8
1 : 3
3 : 5
-
2002
120
0
11 : 26
3 : 10
8 : 15
0 : 1
2001
54
2
17 : 19
3 : 14
14 : 5
-
2000
101
0
8 : 16
4 : 7
4 : 8
0 : 1
1999
84
0
13 : 15
0 : 1
13 : 14
-
1998
44
1
30 : 24
6 : 12
24 : 12
-
1997
57
0
14 : 20
0 : 4
14 : 16
-
1996
55
0
25 : 27
11 : 15
13 : 9
1 : 3
1995
22
0
31 : 25
9 : 9
22 : 15
0 : 1
1994
24
0
36 : 29
11 : 12
25 : 14
0 : 3
1993
60
0
18 : 12
2 : 3
16 : 9
-
1991
632
0
0 : 3
-
0 : 3
-
1990
861
0
0 : 1
-
0 : 1
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2003
650
0
0 : 2
0 : 2
-
-
2002
190
0
5 : 10
1 : 4
4 : 6
-
2001
248
0
4 : 11
4 : 8
0 : 3
-
2000
76
0
15 : 11
5 : 5
10 : 6
-
1999
253
0
4 : 3
-
4 : 3
-
1998
172
1
9 : 5
1 : 0
8 : 5
-
1997
211
0
6 : 12
1 : 3
5 : 9
-
1996
65
1
18 : 18
10 : 12
7 : 4
1 : 2
1995
108
0
12 : 14
1 : 5
11 : 9
-
1994
231
0
4 : 9
1 : 2
3 : 7
-
1993
228
0
3 : 7
0 : 2
3 : 5
-
1992
308
0
0 : 2
-
0 : 2
-
1991
332
0
3 : 3
-
3 : 3
-
1990
707
0
0 : 2
-
0 : 2
-

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2001
Đất nện
$400,000
Đất nện
$425,000
1998
Đất nện
$235,000