Tennis: David Guez tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu  

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
David Guez
Đã giải nghệ
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2018
336
0
7 : 11
7 : 8
0 : 1
0 : 2
2017
287
0
11 : 6
11 : 6
-
-
2016
420
0
9 : 18
6 : 12
2 : 5
1 : 1
2015
168
0
23 : 23
21 : 18
2 : 5
-
2014
209
0
22 : 21
18 : 13
4 : 7
0 : 1
2013
177
1
38 : 27
22 : 12
16 : 14
0 : 1
2012
221
3
42 : 20
24 : 10
18 : 10
-
2011
197
1
24 : 26
10 : 8
14 : 18
-
2010
169
1
25 : 28
16 : 18
8 : 9
1 : 1
2009
146
0
14 : 14
12 : 12
2 : 2
-
2008
205
0
2 : 6
1 : 5
1 : 1
-
2007
184
0
3 : 5
3 : 4
0 : 1
-
2005
226
0
0 : 1
-
0 : 1
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2018
391
0
4 : 8
4 : 8
-
-
2017
510
0
1 : 2
1 : 2
-
-
2016
316
0
7 : 12
6 : 8
1 : 4
-
2015
567
0
3 : 10
2 : 8
1 : 2
-
2014
517
0
6 : 8
5 : 6
1 : 2
-
2013
803
0
2 : 7
0 : 2
2 : 5
-
2012
781
0
1 : 6
1 : 2
0 : 4
-
2011
434
1
3 : 2
0 : 1
3 : 1
-
2010
518
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2009
763
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2008
859
0
0 : 2
0 : 1
0 : 1
-
2007
339
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2006
273
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2004
402
0
0 : 1
0 : 1
-
-

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2013
Cứng (trong nhà)
$10,000
2012
Cứng
$15,000
Đất nện
$15,000
Đất nện
$15,000
2011
Cứng
€30,000
2010
Đất nện
€30,000