Tennis: Magnus Gustafsson tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu  

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Magnus Gustafsson
Đã giải nghệ
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2001
82
0
19 : 18
7 : 7
10 : 8
2 : 3
2000
82
1
17 : 14
5 : 6
8 : 5
4 : 3
1999
60
1
22 : 18
16 : 8
6 : 8
0 : 2
1998
32
2
37 : 21
19 : 12
16 : 8
2 : 1
1997
37
1
26 : 18
17 : 7
7 : 9
2 : 2
1996
17
2
37 : 17
18 : 9
14 : 6
5 : 2
1995
84
0
11 : 11
1 : 4
10 : 7
-
1994
33
2
26 : 11
19 : 5
7 : 6
-
1993
14
1
50 : 29
12 : 13
38 : 15
0 : 1
1992
47
1
27 : 21
8 : 11
19 : 10
-
1991
12
3
47 : 17
10 : 8
36 : 8
1 : 1
1990
31
0
25 : 15
16 : 11
9 : 4
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2001
631
0
1 : 1
1 : 0
0 : 1
-
2000
1232
0
0 : 1
-
0 : 1
-
1999
446
0
3 : 2
1 : 1
2 : 1
-
1998
287
1
4 : 3
1 : 2
3 : 1
-
1997
388
0
3 : 1
-
3 : 1
-
1996
1259
0
0 : 1
0 : 1
-
-
1994
597
0
1 : 1
-
1 : 1
-
1993
267
0
5 : 4
0 : 1
5 : 3
-
1992
295
0
4 : 2
-
4 : 2
-
1991
124
0
10 : 7
2 : 2
8 : 5
-
1990
394
0
1 : 5
0 : 3
1 : 2
-

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2000
Đất nện
$400,000
1999
Cứng (trong nhà)
$240,000
1998
Đất nện
$340,000
Cứng (trong nhà)
$235,000
1997
Cứng (trong nhà)
$675,000
1996
Đất nện
$328,000
Cứng (trong nhà)
$325,000
1994
Cứng
$1,038,750
Cứng
$313,750
1993
Đất nện
$1,040,000
1992
Đất nện
$260,000
1991
Đất nện
$250,000
Đất nện
$250,000
Đất nện
$250,000