Tennis: Mauricio Hadad tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu  

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Mauricio Hadad
Đã giải nghệ
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2001
500
0
2 : 1
-
2 : 1
-
2000
288
0
0 : 1
-
0 : 1
-
1998
272
0
2 : 2
0 : 1
2 : 1
-
1996
124
0
11 : 14
6 : 8
5 : 6
-
1995
103
1
17 : 11
7 : 6
10 : 5
-
1994
126
0
8 : 14
2 : 7
6 : 5
0 : 2
1993
108
0
3 : 7
3 : 3
0 : 1
0 : 3
1992
158
0
2 : 1
-
-
2 : 1
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2003
0
0 : 3
0 : 2
-
0 : 1
2000
228
0
3 : 1
-
3 : 1
-
1995
634
0
0 : 1
-
0 : 1
-
1994
701
0
2 : 2
-
0 : 1
2 : 1
1993
278
0
1 : 1
-
-
1 : 1
1992
386
0
0 : 1
-
-
0 : 1

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
1995
Đất nện
$328,000