Tennis: Tommy Ho tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu  

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Tommy Ho
Đã giải nghệ
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
1998
1256
0
0 : 2
-
-
0 : 2
1997
250
0
6 : 4
6 : 4
-
-
1996
482
0
2 : 3
2 : 3
-
-
1995
127
0
17 : 16
13 : 11
0 : 2
4 : 3
1994
165
0
2 : 11
2 : 9
0 : 2
-
1993
132
0
9 : 15
9 : 13
-
0 : 2
1992
154
0
7 : 4
7 : 4
-
-
1991
224
0
2 : 5
2 : 5
-
-
1990
182
0
2 : 2
2 : 2
-
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
1998
708
0
0 : 1
-
-
0 : 1
1997
243
0
5 : 7
3 : 6
2 : 1
-
1996
189
0
6 : 3
6 : 3
-
-
1995
17
3
33 : 15
27 : 11
5 : 2
1 : 2
1994
119
1
7 : 4
5 : 3
2 : 1
-
1993
246
0
3 : 6
1 : 5
-
2 : 1
1992
203
0
2 : 5
2 : 5
-
-
1991
301
0
3 : 2
3 : 2
-
-
1990
397
0
0 : 1
0 : 1
-
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
1996
0
1 : 1
1 : 1
-
-

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
1995
Cứng (trong nhà)
$328,000
Cứng
$328,000
Cứng
$1,800,000
1994
Cứng (trong nhà)
$320,000