Tennis: Anke Huber tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu  

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Anke Huber
Đã giải nghệ
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2001
18
0
35 : 20
21 : 12
11 : 7
3 : 1
2000
19
2
29 : 16
8 : 11
18 : 4
3 : 1
1999
16
0
31 : 26
26 : 21
4 : 3
1 : 2
1998
21
0
24 : 18
24 : 17
0 : 1
-
1997
0
34 : 22
27 : 16
3 : 5
4 : 1
1996
3
46 : 16
32 : 12
7 : 3
7 : 1
1995
1
40 : 15
30 : 11
7 : 3
3 : 1
1994
3
38 : 16
24 : 11
13 : 4
1 : 1
1993
1
41 : 15
22 : 10
16 : 4
3 : 1
1992
0
31 : 16
23 : 11
6 : 4
2 : 1
1991
1
30 : 13
18 : 8
9 : 4
3 : 1
1990
1
14 : 9
12 : 6
1 : 2
1 : 1
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2001
71
0
14 : 8
7 : 5
7 : 2
0 : 1
2000
38
0
17 : 11
10 : 9
5 : 1
2 : 1
1999
36
0
18 : 17
16 : 16
2 : 1
-
1998
81
0
9 : 12
9 : 12
-
-
1997
1
22 : 13
13 : 10
6 : 2
3 : 1
1996
0
6 : 10
6 : 9
0 : 1
-
1995
0
6 : 8
6 : 7
0 : 1
-
1994
0
7 : 10
2 : 6
4 : 3
1 : 1
1993
0
11 : 10
5 : 5
5 : 4
1 : 1
1992
0
13 : 11
5 : 6
6 : 4
2 : 1
1991
1
6 : 9
1 : 4
3 : 4
2 : 1
1990
0
2 : 3
1 : 2
1 : 1
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2001
0
0 : 1
-
-
0 : 1
2000
0
4 : 1
-
-
4 : 1
1998
0
0 : 1
0 : 1
-
-
1997
0
0 : 1
0 : 1
-
-
1994
0
1 : 1
0 : 1
-
1 : 0
1990
0
2 : 1
-
-
2 : 1

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2000
Đất nện
$170,000
Đất nện
$140,000
1996
Cứng (trong nhà)
$164,250
Cứng (trong nhà)
$450,000
Cỏ
$164,250
1995
Cứng (trong nhà)
$430,000
1994
Cứng (trong nhà)
$750,000
Cứng (trong nhà)
$400,000
Đất nện
$100,000
1993
Đất nện
$150,000
1991
Cứng (trong nhà)
$350,000
1990
Cứng
$75,000