Tennis: Scott Humphries tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu  

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Scott Humphries
Đã giải nghệ
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2000
552
0
0 : 4
0 : 3
0 : 1
-
1999
576
0
0 : 1
-
-
0 : 1
1998
338
0
0 : 2
0 : 2
-
-
1997
1045
0
0 : 1
-
0 : 1
-
1996
351
0
1 : 2
0 : 1
-
1 : 1
1995
457
0
0 : 6
0 : 5
-
0 : 1
1994
760
0
0 : 1
0 : 1
-
-
1993
1178
0
0 : 2
0 : 2
-
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2004
104
0
7 : 20
3 : 13
1 : 3
3 : 4
2003
56
0
12 : 16
9 : 11
1 : 3
2 : 2
2002
71
1
9 : 11
7 : 8
1 : 2
1 : 1
2001
59
0
12 : 26
8 : 15
4 : 6
0 : 4
2000
35
2
37 : 31
28 : 19
6 : 8
3 : 4
1999
57
0
19 : 15
15 : 10
2 : 2
2 : 3
1998
169
0
5 : 3
5 : 3
-
-
1997
579
0
1 : 1
1 : 1
-
-
1996
165
0
6 : 3
2 : 2
-
4 : 1
1995
294
0
0 : 3
0 : 3
-
-
1994
1157
0
0 : 2
0 : 2
-
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2004
0
2 : 2
1 : 1
-
1 : 1
2003
0
2 : 1
-
-
2 : 1
2001
0
0 : 3
0 : 1
0 : 1
0 : 1
2000
0
1 : 2
0 : 1
1 : 1
-
1999
0
3 : 2
2 : 1
-
1 : 1
1995
0
0 : 1
0 : 1
-
-

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2002
Cứng
$546,000
2000
Cứng
$550,000
Cứng
$350,000