Tennis: Ana Ivanovic tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu  

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Ana Ivanovic
Đã giải nghệ
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2016
63
0
15 : 16
8 : 10
5 : 4
2 : 2
2015
16
0
29 : 19
21 : 13
7 : 4
1 : 2
2014
5
4
59 : 18
38 : 12
14 : 5
7 : 1
2013
16
0
43 : 24
31 : 18
11 : 4
1 : 2
2012
13
0
37 : 21
25 : 14
7 : 5
5 : 2
2011
22
1
34 : 21
26 : 14
2 : 4
6 : 3
2010
17
2
33 : 20
27 : 14
5 : 4
1 : 2
2009
21
0
25 : 14
17 : 10
5 : 2
3 : 2
2008
5
3
39 : 15
27 : 12
10 : 2
2 : 1
2007
4
3
51 : 18
29 : 13
16 : 3
6 : 2
2006
14
1
38 : 18
28 : 14
5 : 2
5 : 2
2005
16
1
32 : 13
21 : 8
9 : 4
2 : 1
2004
101
0
3 : 5
3 : 3
0 : 1
0 : 1
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2016
405
0
3 : 2
1 : 1
-
2 : 1
2015
583
0
1 : 1
1 : 1
-
-
2014
509
0
1 : 2
1 : 2
-
-
2011
160
0
4 : 3
3 : 2
-
1 : 1
2010
0
1 : 3
1 : 2
0 : 1
-
2009
0
0 : 1
-
-
0 : 1
2008
0
1 : 1
1 : 1
-
-
2007
907
0
0 : 4
0 : 1
0 : 2
0 : 1
2006
51
0
14 : 9
9 : 6
2 : 1
3 : 2
2005
136
0
5 : 6
1 : 2
2 : 3
2 : 1
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2016
0
1 : 1
1 : 1
-
-
2013
0
2 : 2
2 : 2
-
-
2012
0
0 : 1
-
-
0 : 1
2011
0
2 : 2
2 : 2
-
-
2006
0
1 : 1
1 : 1
-
-
2005
0
1 : 0
-
1 : 0
-

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2014
Cứng
$1,000,000
Cỏ
$710,000
Cứng
$500,000
Cứng
$250,000
2011
Cứng
$600,000
2010
Cứng
$600,000
Cứng
$220,000
2008
Cứng
$600,000
Đất nện
$9,711,335
Cứng
$2,100,000
2007
Cứng
$600,000
Cứng
$600,000
Đất nện
$1,340,000
2006
Cứng
$1,224,000
2005
Cứng
$110,000