Tennis: Richard Krajicek tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu  

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Richard Krajicek
Đã giải nghệ
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2003
147
0
11 : 10
7 : 7
2 : 1
2 : 2
2002
112
0
7 : 6
3 : 4
-
4 : 2
2000
36
0
26 : 15
14 : 8
6 : 4
6 : 3
1999
10
2
42 : 20
36 : 14
2 : 3
4 : 3
1998
10
2
45 : 15
27 : 9
9 : 4
9 : 2
1997
11
3
49 : 19
35 : 13
5 : 4
9 : 2
1996
7
1
46 : 24
24 : 19
13 : 4
9 : 1
1995
11
2
40 : 20
32 : 13
6 : 5
2 : 2
1994
17
3
32 : 13
14 : 8
13 : 4
5 : 1
1993
15
1
35 : 20
19 : 13
11 : 5
5 : 2
1992
10
2
47 : 23
38 : 16
5 : 5
4 : 2
1991
45
1
26 : 20
18 : 13
4 : 4
4 : 3
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2003
624
0
1 : 2
1 : 1
0 : 1
-
2002
838
0
1 : 1
1 : 1
-
-
2001
1292
0
0 : 1
-
-
-
1999
1271
0
0 : 2
0 : 1
-
0 : 1
1997
643
0
1 : 1
1 : 1
-
-
1996
376
0
4 : 7
3 : 3
1 : 3
0 : 1
1995
149
1
9 : 8
5 : 5
0 : 3
4 : 0
1994
265
0
4 : 5
0 : 2
4 : 2
0 : 1
1993
53
1
22 : 11
12 : 6
8 : 4
2 : 1
1992
119
0
11 : 9
8 : 6
3 : 3
-
1991
75
1
20 : 12
9 : 7
7 : 3
4 : 2
1990
231
0
3 : 2
0 : 1
3 : 1
-

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
1999
Cứng
$2,700,000
Cứng (trong nhà)
$814,250
1998
Cứng (trong nhà)
$2,450,000
Cứng (trong nhà)
$340,000
1997
Cỏ
$500,000
Cứng
$1,060,000
Cứng (trong nhà)
$750,000
1996
Cỏ
$5,476,164
1995
Cứng (trong nhà)
$600,000
Cứng (trong nhà)
$2,250,000
1994
Cứng (trong nhà)
$1,020,000
Cỏ
$313,750
Đất nện
$900,000
1993
Cứng
$300,000
1992
Cứng (trong nhà)
$1,100,000
Cứng
$260,000
1991
Cứng
$260,000