Tennis: Andrew Kratzmann tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu  

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Andrew Kratzmann
Đã giải nghệ
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
1996
0
1 : 1
1 : 1
-
-
1995
1275
0
1 : 1
1 : 1
-
-
1994
416
0
3 : 1
3 : 1
-
-
1993
497
0
1 : 2
0 : 1
-
1 : 1
1992
414
0
1 : 2
1 : 2
-
-
1991
369
0
1 : 2
0 : 1
-
1 : 1
1990
435
0
0 : 1
0 : 1
-
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2003
79
0
12 : 18
5 : 9
5 : 6
2 : 3
2002
46
0
25 : 25
11 : 12
11 : 10
3 : 2
2001
45
0
25 : 26
7 : 13
13 : 10
5 : 3
2000
31
1
20 : 21
10 : 14
5 : 4
5 : 3
1999
23
1
30 : 21
12 : 14
12 : 4
6 : 3
1998
65
1
20 : 24
5 : 13
11 : 8
4 : 3
1997
65
2
22 : 21
4 : 9
18 : 10
0 : 2
1996
68
2
16 : 12
8 : 9
8 : 0
0 : 3
1995
94
1
12 : 15
5 : 9
6 : 4
1 : 2
1994
103
1
12 : 10
9 : 5
1 : 3
2 : 2
1993
159
0
7 : 8
3 : 5
0 : 1
4 : 2
1992
141
0
0 : 5
0 : 5
-
-
1991
252
0
3 : 3
0 : 2
-
3 : 1
1990
305
0
1 : 2
1 : 2
-
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2004
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2003
0
1 : 1
-
-
1 : 1
2002
0
1 : 3
0 : 2
-
1 : 1
2001
0
1 : 2
0 : 1
-
1 : 1
2000
0
2 : 4
0 : 2
0 : 1
2 : 1
1999
0
2 : 3
0 : 1
0 : 1
2 : 1
1998
0
5 : 4
3 : 2
1 : 1
1 : 1
1997
0
1 : 3
0 : 1
1 : 1
0 : 1
1996
0
0 : 1
-
-
0 : 1
1995
0
0 : 1
-
-
0 : 1
1994
0
1 : 1
-
1 : 1
-
1993
0
2 : 1
-
2 : 1
-
1991
0
0 : 1
-
-
0 : 1

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2000
Đất nện
$425,000
1999
Đất nện
$2,450,000
1998
Đất nện
$365,000
1997
Đất nện
$328,000
Đất nện
$328,000
1996
Đất nện
$328,000
Đất nện
$328,000
1995
Đất nện
$300,000
1994
Cứng
$313,750