Tennis: Magnus Larsson tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu  

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Magnus Larsson
Đã giải nghệ
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2003
507
0
4 : 2
4 : 2
-
-
2002
152
0
11 : 10
8 : 5
1 : 2
2 : 3
2001
136
0
10 : 10
4 : 5
3 : 3
3 : 2
2000
75
1
12 : 6
10 : 3
1 : 2
1 : 1
1999
95
0
16 : 16
12 : 10
4 : 4
0 : 2
1998
43
0
19 : 14
12 : 7
0 : 4
7 : 3
1997
25
0
38 : 20
25 : 13
13 : 7
-
1996
46
0
25 : 22
12 : 13
10 : 7
3 : 2
1995
17
0
31 : 13
18 : 7
13 : 6
-
1994
19
3
36 : 21
24 : 12
8 : 7
4 : 2
1993
39
0
29 : 23
18 : 12
10 : 10
1 : 1
1992
34
2
29 : 20
10 : 11
17 : 8
2 : 1
1991
61
0
21 : 21
9 : 11
11 : 9
1 : 1
1990
56
1
17 : 9
8 : 5
9 : 3
0 : 1
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2003
621
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2002
433
0
1 : 2
0 : 1
1 : 1
-
2001
1263
0
0 : 2
0 : 1
0 : 1
-
2000
405
0
1 : 1
1 : 1
-
-
1999
514
0
1 : 4
1 : 4
-
-
1998
326
1
3 : 1
-
3 : 1
-
1997
166
1
9 : 4
6 : 3
3 : 1
-
1996
442
0
3 : 9
1 : 4
1 : 3
1 : 2
1995
66
1
14 : 10
5 : 5
9 : 5
-
1994
39
1
18 : 15
9 : 10
8 : 3
1 : 2
1993
497
0
2 : 0
2 : 0
-
-
1992
211
1
6 : 5
4 : 2
2 : 3
-
1991
240
1
4 : 2
-
4 : 2
-
1990
243
0
4 : 6
0 : 3
4 : 3
-

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2000
Cứng (trong nhà)
$800,000
1994
Cứng (trong nhà)
$6,000,000
Cứng (trong nhà)
$400,000
Cứng (trong nhà)
$225,000
1992
Đất nện
$300,000
Cứng (trong nhà)
$155,000
1990
Đất nện
$250,000