Bóng đá, Israel: Maccabi Petah Tikva trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Israel
Maccabi Petah Tikva
Sân vận động:
HaMoshava Stadium
(Petah Tikva)
Sức chứa:
11 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligat ha'Al
State Cup
Toto Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Levkovich Rubi
35
15
1350
0
0
2
0
34
Wolff Marco
27
15
1350
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Adilehou Moise
28
20
1530
0
0
1
1
12
Azugi Alon
24
10
856
1
2
3
0
16
Cohen Yarden
27
27
2325
2
3
5
0
26
Deznet Guy
18
25
1454
0
1
0
0
44
Fuchs Hadar
20
21
1814
0
0
1
0
32
Hindi Mohamad
28
28
2181
4
0
9
0
2
Karo Andreas
27
9
756
0
0
3
0
40
Khattab Obeida
31
10
801
1
0
3
0
5
Laufer Rony
23
4
121
0
0
2
0
17
Salem Aviv
24
5
113
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Gorno Idan
19
28
2183
5
0
3
1
19
Jabaar Ibraheem
21
25
1380
0
4
3
0
15
Levi Maor
23
25
1682
2
5
8
0
77
Levi Tomer
30
8
294
0
0
0
0
6
Teper Yonatan
23
18
966
0
2
3
0
28
Yehoshua Niv
19
17
1409
2
1
1
1
23
Zargary Aviel
21
13
608
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Guindo Saliou
27
21
1135
4
1
1
0
18
Korine Roy
21
12
411
0
0
0
0
10
Lugassi Jorge
19
12
278
1
0
0
0
8
Mahamid Anas
26
17
646
4
2
4
0
14
Sahar Ben
34
21
899
4
0
2
0
7
Stor Luka
25
10
694
2
1
0
0
80
Tzairi Ilay
19
2
55
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kozuch Ran
43
Megamadov Murad
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Wolff Marco
27
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Adilehou Moise
28
1
39
0
0
2
1
16
Cohen Yarden
27
1
53
0
0
0
0
26
Deznet Guy
18
1
75
0
0
0
0
44
Fuchs Hadar
20
1
120
0
0
0
0
32
Hindi Mohamad
28
1
68
0
0
1
0
2
Karo Andreas
27
1
120
1
0
1
0
5
Laufer Rony
23
1
46
0
0
1
0
17
Salem Aviv
24
1
68
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Gorno Idan
19
1
68
0
0
0
0
19
Jabaar Ibraheem
21
2
85
1
0
1
0
15
Levi Maor
23
2
120
2
0
1
0
6
Teper Yonatan
23
1
94
0
0
0
0
28
Yehoshua Niv
19
1
27
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Guindo Saliou
27
1
0
1
0
0
0
8
Mahamid Anas
26
1
120
0
0
0
0
7
Stor Luka
25
1
53
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kozuch Ran
43
Megamadov Murad
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Levkovich Rubi
35
4
360
0
0
0
0
34
Wolff Marco
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Adilehou Moise
28
5
450
0
0
0
0
16
Cohen Yarden
27
4
360
0
0
1
0
26
Deznet Guy
18
4
302
0
0
0
0
44
Fuchs Hadar
20
5
450
0
0
0
0
32
Hindi Mohamad
28
4
270
1
0
1
0
5
Laufer Rony
23
1
20
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Gorno Idan
19
5
351
0
0
0
0
19
Jabaar Ibraheem
21
5
361
0
0
2
0
15
Levi Maor
23
4
265
0
0
0
0
77
Levi Tomer
30
3
120
0
0
1
0
6
Teper Yonatan
23
4
237
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Guindo Saliou
27
4
264
0
0
0
0
10
Lugassi Jorge
19
3
60
0
0
0
0
8
Mahamid Anas
26
4
172
2
0
1
0
14
Sahar Ben
34
5
155
1
0
0
0
80
Tzairi Ilay
19
1
15
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kozuch Ran
43
Megamadov Murad
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Levkovich Rubi
35
19
1710
0
0
2
0
34
Wolff Marco
27
17
1560
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Adilehou Moise
28
26
2019
0
0
3
2
12
Azugi Alon
24
10
856
1
2
3
0
16
Cohen Yarden
27
32
2738
2
3
6
0
26
Deznet Guy
18
30
1831
0
1
0
0
44
Fuchs Hadar
20
27
2384
0
0
1
0
32
Hindi Mohamad
28
33
2519
5
0
11
0
2
Karo Andreas
27
10
876
1
0
4
0
40
Khattab Obeida
31
10
801
1
0
3
0
5
Laufer Rony
23
6
187
0
0
3
0
17
Salem Aviv
24
6
181
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cohen Ido
?
0
0
0
0
0
0
87
Gorno Idan
19
34
2602
5
0
3
1
19
Jabaar Ibraheem
21
32
1826
1
4
6
0
15
Levi Maor
23
31
2067
4
5
9
0
77
Levi Tomer
30
11
414
0
0
1
0
6
Teper Yonatan
23
23
1297
0
2
3
0
28
Yehoshua Niv
19
18
1436
3
1
1
1
23
Zargary Aviel
21
13
608
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Guindo Saliou
27
26
1399
5
1
1
0
18
Korine Roy
21
12
411
0
0
0
0
10
Lugassi Jorge
19
15
338
1
0
0
0
8
Mahamid Anas
26
22
938
6
2
5
0
14
Sahar Ben
34
26
1054
5
0
2
0
7
Stor Luka
25
11
747
2
2
0
0
80
Tzairi Ilay
19
3
70
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kozuch Ran
43
Megamadov Murad
50
Quảng cáo
Quảng cáo