Tennis: David MacPherson tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu  

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
David MacPherson
Đã giải nghệ
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
1998
0
2 : 1
-
2 : 1
-
1993
1178
0
0 : 1
0 : 1
-
-
1992
0
0 : 1
0 : 1
-
-
1991
818
0
0 : 2
0 : 2
-
-
1990
521
0
0 : 4
0 : 3
-
0 : 1
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2003
254
1
4 : 0
-
-
4 : 0
2002
76
0
12 : 25
6 : 17
2 : 5
3 : 2
2001
37
2
27 : 24
18 : 14
7 : 6
0 : 3
2000
43
0
22 : 27
18 : 18
3 : 7
1 : 2
1999
45
0
26 : 26
19 : 16
5 : 7
2 : 3
1998
21
1
33 : 27
20 : 19
9 : 5
4 : 3
1997
41
0
27 : 26
15 : 15
8 : 8
4 : 3
1996
33
1
33 : 26
20 : 16
13 : 9
0 : 1
1995
40
3
32 : 24
16 : 15
13 : 6
3 : 3
1994
53
0
18 : 27
11 : 15
5 : 9
2 : 3
1993
41
1
23 : 29
15 : 19
8 : 7
0 : 3
1992
15
6
42 : 27
22 : 19
13 : 6
7 : 2
1991
40
0
28 : 33
22 : 23
4 : 7
2 : 3
1990
37
1
29 : 31
25 : 22
2 : 7
2 : 2
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2002
0
1 : 2
0 : 1
-
1 : 1
2001
0
0 : 1
-
-
0 : 1
2000
0
3 : 3
1 : 1
1 : 1
1 : 1
1999
0
3 : 4
2 : 2
0 : 1
1 : 1
1998
0
8 : 4
3 : 2
3 : 1
2 : 1
1997
0
4 : 4
1 : 2
3 : 1
0 : 1
1996
0
6 : 4
4 : 2
1 : 1
1 : 1
1995
0
5 : 3
1 : 1
4 : 1
0 : 1
1994
0
4 : 2
2 : 1
-
2 : 1
1993
0
4 : 4
1 : 2
2 : 1
1 : 1
1992
0
5 : 4
4 : 2
1 : 1
0 : 1
1991
0
3 : 4
0 : 2
3 : 1
0 : 1
1990
0
1 : 3
1 : 1
0 : 1
0 : 1

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2003
Cỏ
$375,000
2001
Cứng
$800,000
Cứng
$350,000
1998
Đất nện
$425,000
1996
Cứng (trong nhà)
$328,000
1995
Đất nện
$425,000
Đất nện
$900,000
Cứng
$328,000
1993
Đất nện
$300,000
1992
Cứng
$260,000
Cỏ
$260,000
Đất nện
$260,000
Đất nện
$260,000
Cứng
$1,075,000
Cứng (trong nhà)
$625,000
1990
Cứng (trong nhà)
$1,200,000