Tennis: Iva Majoli tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu  

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Iva Majoli
Đã giải nghệ
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2004
321
0
1 : 3
1 : 2
0 : 1
-
2003
131
0
7 : 15
1 : 7
6 : 7
0 : 1
2002
32
1
23 : 22
7 : 15
14 : 6
2 : 1
2001
44
0
16 : 21
13 : 14
3 : 6
0 : 1
2000
62
0
11 : 11
6 : 7
5 : 4
-
1999
164
0
5 : 11
1 : 8
4 : 3
-
1998
25
0
23 : 20
13 : 13
9 : 6
1 : 1
1997
3
43 : 21
20 : 15
19 : 4
4 : 2
1996
2
41 : 17
27 : 11
12 : 5
2 : 1
1995
2
29 : 12
18 : 6
11 : 5
0 : 1
1994
0
38 : 19
23 : 12
13 : 5
2 : 2
1993
0
13 : 13
9 : 10
4 : 3
-
1992
0
7 : 6
5 : 5
2 : 1
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2015
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2003
163
0
3 : 8
0 : 3
2 : 4
1 : 1
2002
113
0
6 : 8
4 : 5
2 : 2
0 : 1
2001
58
1
18 : 16
14 : 11
1 : 4
3 : 1
2000
362
0
1 : 3
1 : 3
-
-
1999
129
0
5 : 6
3 : 3
1 : 2
1 : 1
1998
55
0
13 : 18
9 : 11
4 : 6
0 : 1
1997
0
17 : 20
8 : 13
9 : 6
0 : 1
1996
0
6 : 12
5 : 10
0 : 1
1 : 1
1995
0
14 : 11
8 : 6
5 : 4
1 : 1
1994
0
8 : 14
6 : 9
2 : 3
0 : 2
1993
0
3 : 4
0 : 1
3 : 3
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2002
0
0 : 0
-
-
0 : 0
1998
0
2 : 2
0 : 1
2 : 1
-
1996
0
0 : 1
-
0 : 1
-

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2002
Đất nện
$1,224,000
1997
Đất nện
$4,566,003
Đất nện
$450,000
Cứng (trong nhà)
$450,000
1996
Cứng (trong nhà)
$450,000
Cứng (trong nhà)
$926,250
1995
Cứng (trong nhà)
$430,000
Cứng (trong nhà)
$806,250