Tennis: Jonathan Marray tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu  

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Jonathan Marray
Đã giải nghệ
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2009
729
0
0 : 2
0 : 1
-
0 : 1
2008
456
0
0 : 1
-
-
0 : 1
2007
993
0
2 : 3
2 : 1
0 : 1
0 : 1
2006
258
0
0 : 3
0 : 2
-
0 : 1
2005
255
0
2 : 4
1 : 2
-
1 : 2
2004
260
0
3 : 4
0 : 1
-
3 : 3
2003
525
0
0 : 1
-
-
0 : 1
2002
760
0
0 : 1
-
-
0 : 1
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2017
702
0
3 : 5
3 : 5
-
-
2016
93
0
16 : 24
7 : 13
1 : 5
8 : 6
2015
53
2
27 : 22
17 : 16
4 : 5
6 : 1
2014
76
1
27 : 23
23 : 16
3 : 6
1 : 1
2013
41
0
26 : 22
15 : 14
5 : 5
6 : 3
2012
17
1
24 : 22
8 : 15
5 : 4
11 : 3
2011
86
0
5 : 11
3 : 5
1 : 4
1 : 2
2010
112
0
1 : 8
0 : 1
0 : 3
1 : 4
2009
92
0
2 : 1
-
-
2 : 1
2008
389
0
1 : 2
-
1 : 1
0 : 1
2007
331
0
2 : 2
-
-
2 : 2
2005
159
0
1 : 3
-
-
1 : 3
2004
196
0
0 : 3
-
-
0 : 3
2003
248
0
1 : 2
-
-
1 : 2
2002
198
0
0 : 1
-
-
0 : 1
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2015
0
0 : 1
-
-
0 : 1
2013
0
1 : 2
-
0 : 1
1 : 1
2012
0
0 : 2
0 : 1
-
0 : 1
2011
0
0 : 1
-
-
0 : 1
2010
0
2 : 1
-
-
2 : 1
2004
0
1 : 1
-
-
1 : 1
2003
0
0 : 1
-
-
0 : 1

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2015
Cỏ
$549,230
Cứng
$458,400
2014
2012
Cỏ
£1,107,200