Tennis: Eva Martincova tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu  

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Eva Martincova
Đã giải nghệ
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2002
262
0
2 : 2
2 : 1
-
0 : 1
2001
241
0
4 : 5
2 : 2
2 : 2
0 : 1
2000
217
0
2 : 4
1 : 2
1 : 1
0 : 1
1999
218
0
2 : 2
0 : 1
2 : 1
-
1998
236
0
1 : 4
0 : 2
1 : 2
-
1997
0
4 : 7
1 : 2
3 : 4
0 : 1
1995
0
0 : 1
-
0 : 1
-
1994
0
3 : 10
1 : 5
2 : 5
-
1993
0
0 : 1
-
0 : 1
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2002
166
0
3 : 11
0 : 3
3 : 7
0 : 1
2001
117
0
8 : 13
3 : 4
3 : 8
2 : 1
2000
124
0
6 : 13
4 : 5
2 : 7
0 : 1
1999
100
1
8 : 7
0 : 2
7 : 4
1 : 1
1998
136
0
4 : 7
1 : 3
3 : 4
-
1997
0
8 : 11
1 : 4
7 : 6
0 : 1
1996
0
4 : 4
-
4 : 4
-
1995
0
3 : 7
0 : 1
3 : 6
-
1994
0
3 : 8
1 : 3
2 : 4
0 : 1
1993
0
1 : 3
-
1 : 3
-
1992
0
0 : 1
0 : 1
-
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2002
0
0 : 1
-
-
0 : 1
2000
0
0 : 1
-
-
0 : 1

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
1999
Đất nện
$112,500