Tennis: Francisco Montana tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu  

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Francisco Montana
Đã giải nghệ
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
1999
0
0 : 1
-
0 : 1
-
1997
739
0
1 : 2
1 : 2
-
-
1996
295
0
6 : 6
1 : 2
5 : 4
-
1995
350
0
3 : 4
2 : 2
1 : 2
-
1994
277
0
2 : 3
-
1 : 2
1 : 1
1993
181
0
4 : 8
0 : 4
4 : 4
-
1992
117
0
8 : 15
4 : 9
3 : 3
1 : 3
1991
144
0
2 : 4
2 : 2
-
0 : 2
1990
239
0
1 : 1
1 : 1
-
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2000
147
0
4 : 11
1 : 4
3 : 7
-
1999
81
0
18 : 20
6 : 6
11 : 12
1 : 2
1998
24
4
34 : 22
14 : 13
17 : 7
3 : 2
1997
27
1
32 : 27
12 : 16
15 : 9
5 : 2
1996
46
2
20 : 16
7 : 8
13 : 7
0 : 1
1995
83
1
18 : 19
4 : 9
14 : 9
0 : 1
1994
57
1
23 : 17
6 : 6
15 : 9
2 : 2
1993
94
0
11 : 17
1 : 6
10 : 10
0 : 1
1992
61
1
20 : 18
12 : 8
6 : 7
2 : 3
1991
117
0
5 : 8
2 : 5
1 : 1
2 : 2
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
1999
0
1 : 2
0 : 1
1 : 1
-
1998
0
4 : 4
1 : 2
3 : 1
0 : 1
1997
0
0 : 1
0 : 1
-
-
1996
0
0 : 2
0 : 1
-
0 : 1
1995
0
2 : 1
2 : 1
-
-
1994
0
1 : 1
-
1 : 1
-
1993
0
1 : 1
-
-
1 : 1

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
1998
Đất nện
$340,000
Đất nện
$2,450,000
Đất nện
$625,000
Cứng (trong nhà)
€539,250
1997
Đất nện
$2,300,000
1996
Đất nện
$500,000
Đất nện
$330,000
1995
Đất nện
$425,000
1994
Đất nện
$325,000
1992
Cứng
$260,000