Tennis: Daniel Orsanic tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu  

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Daniel Orsanic
Đã giải nghệ
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
1998
826
0
0 : 1
-
0 : 1
-
1997
695
0
1 : 2
-
1 : 2
-
1996
228
0
2 : 3
0 : 1
2 : 2
-
1995
377
0
2 : 2
0 : 1
2 : 1
-
1994
224
0
6 : 9
0 : 2
6 : 7
-
1993
128
0
7 : 10
-
7 : 9
0 : 1
1992
167
0
0 : 3
-
0 : 2
0 : 1
1991
184
0
5 : 7
1 : 4
1 : 1
3 : 2
1990
170
0
0 : 1
-
0 : 1
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2005
702
0
1 : 1
-
1 : 1
-
2002
173
0
3 : 13
0 : 4
3 : 8
0 : 1
2001
44
1
21 : 25
2 : 8
18 : 15
1 : 1
2000
47
0
20 : 27
6 : 14
14 : 12
0 : 1
1999
60
2
13 : 21
1 : 9
12 : 12
-
1998
45
2
31 : 27
4 : 10
27 : 15
0 : 2
1997
30
1
23 : 12
0 : 1
23 : 10
0 : 1
1996
156
0
5 : 5
2 : 1
3 : 4
-
1995
196
0
3 : 5
1 : 1
2 : 4
-
1994
114
1
10 : 12
0 : 1
10 : 11
-
1993
148
1
8 : 6
-
8 : 6
-
1992
158
0
3 : 6
0 : 1
3 : 4
0 : 1
1991
153
0
4 : 8
2 : 5
0 : 1
2 : 2
1990
278
0
1 : 1
-
1 : 1
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2002
0
1 : 1
-
-
1 : 1
2001
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2000
0
1 : 3
1 : 1
0 : 1
0 : 1
1999
0
2 : 3
1 : 2
1 : 1
-
1998
0
0 : 4
0 : 2
0 : 1
0 : 1
1997
0
1 : 1
-
-
1 : 1
1995
0
2 : 1
-
2 : 1
-

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2001
Đất nện
$400,000
1999
Đất nện
$1,040,000
Đất nện
$525,000
1998
Đất nện
$475,000
Đất nện
€525,000
1997
Đất nện
$330,000
1994
Đất nện
$300,000
1993
Đất nện
$300,000