Tennis: Albert Portas tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu  

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Albert Portas
Đã giải nghệ
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2007
338
0
2 : 5
1 : 1
1 : 3
0 : 1
2006
140
0
8 : 13
0 : 3
8 : 9
0 : 1
2005
119
0
2 : 7
-
2 : 7
-
2004
175
0
4 : 16
0 : 4
4 : 12
-
2003
85
0
10 : 20
2 : 4
8 : 14
0 : 2
2002
88
0
9 : 23
3 : 7
6 : 14
0 : 2
2001
20
1
32 : 28
3 : 11
29 : 15
0 : 2
2000
51
0
22 : 23
1 : 6
18 : 15
3 : 2
1999
90
0
14 : 18
1 : 4
13 : 13
0 : 1
1998
84
0
13 : 24
3 : 7
10 : 16
0 : 1
1997
35
0
25 : 17
0 : 6
25 : 11
-
1996
182
0
0 : 5
-
0 : 5
-
1995
119
0
4 : 4
-
4 : 4
-
1994
269
0
1 : 1
-
-
1 : 1
1993
392
0
0 : 1
-
0 : 1
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2007
396
0
2 : 3
1 : 2
1 : 1
-
2006
181
0
5 : 6
0 : 1
5 : 4
0 : 1
2005
288
0
2 : 2
-
2 : 2
-
2004
103
0
8 : 11
4 : 5
4 : 6
-
2003
68
0
7 : 18
4 : 5
3 : 11
0 : 2
2002
122
0
7 : 14
0 : 4
7 : 9
0 : 1
2001
74
0
16 : 22
3 : 8
13 : 13
0 : 1
2000
88
1
11 : 15
2 : 3
9 : 11
0 : 1
1999
128
0
4 : 8
0 : 1
4 : 7
-
1998
154
0
1 : 3
-
1 : 3
-
1997
165
0
5 : 6
-
5 : 6
-
1996
226
0
3 : 1
-
3 : 1
-
1995
412
0
0 : 3
-
0 : 3
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2001
0
0 : 1
-
-
0 : 1

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2001
Đất nện
$8,550,000