Tennis: Miho Saeki tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu  

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Miho Saeki
Đã giải nghệ
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2006
279
0
2 : 4
1 : 2
0 : 1
1 : 1
2005
210
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2004
260
0
3 : 4
1 : 2
2 : 1
0 : 1
2003
256
0
0 : 2
0 : 2
-
-
2002
201
0
5 : 8
5 : 5
0 : 1
0 : 2
2001
179
0
0 : 2
0 : 2
-
-
1999
119
0
8 : 12
7 : 9
0 : 2
1 : 1
1998
89
0
9 : 15
7 : 11
2 : 2
0 : 2
1997
0
8 : 12
8 : 9
0 : 1
0 : 2
1996
0
11 : 11
7 : 9
2 : 1
2 : 1
1995
0
0 : 2
0 : 2
-
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2006
486
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2005
184
1
4 : 3
4 : 3
-
-
2004
203
0
2 : 3
2 : 3
-
-
2003
456
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2002
224
0
1 : 5
0 : 4
-
1 : 1
2001
174
0
2 : 3
2 : 3
-
-
1999
88
0
9 : 13
7 : 8
1 : 3
1 : 2
1998
65
0
11 : 14
10 : 10
0 : 2
1 : 2
1997
0
8 : 14
3 : 8
2 : 3
3 : 3
1996
2
16 : 9
13 : 7
-
3 : 2
1995
1
5 : 4
4 : 2
0 : 1
1 : 1
1994
0
0 : 1
0 : 1
-
-

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2005
Cứng (trong nhà)
$170,000
1996
Cứng
$107,500
Cứng (trong nhà)
$107,500
1995
Cứng
$161,250