Tennis: Marat Safin tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu  

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Marat Safin
Đã giải nghệ
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2009
0
21 : 25
19 : 17
2 : 7
0 : 1
2008
29
0
24 : 24
10 : 15
8 : 7
6 : 2
2007
56
0
23 : 20
14 : 12
6 : 6
3 : 2
2006
26
0
35 : 25
30 : 17
3 : 6
2 : 2
2005
12
1
27 : 11
14 : 4
7 : 5
6 : 2
2004
4
3
51 : 23
35 : 15
16 : 6
0 : 2
2003
77
0
12 : 12
8 : 11
4 : 1
-
2002
3
1
56 : 26
33 : 17
22 : 8
1 : 1
2001
11
2
45 : 27
34 : 18
6 : 7
5 : 2
2000
2
7
69 : 24
44 : 16
22 : 6
3 : 2
1999
24
1
36 : 29
27 : 19
9 : 10
-
1998
49
0
19 : 16
10 : 7
9 : 8
0 : 1
1997
203
0
0 : 1
0 : 1
-
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2009
0
5 : 11
4 : 8
1 : 2
0 : 0
2008
307
0
4 : 8
4 : 6
0 : 1
0 : 1
2007
171
1
7 : 4
5 : 1
1 : 2
1 : 1
2006
127
0
9 : 12
5 : 7
2 : 3
2 : 1
2005
264
0
4 : 5
1 : 2
1 : 1
2 : 1
2004
170
0
5 : 10
4 : 7
1 : 3
-
2003
276
0
2 : 7
1 : 5
0 : 1
-
2002
105
0
16 : 12
9 : 7
7 : 4
-
2001
85
1
16 : 15
8 : 9
6 : 4
2 : 2
2000
108
0
10 : 14
8 : 10
2 : 3
0 : 1
1999
110
0
13 : 15
9 : 10
4 : 5
-
1998
451
0
0 : 6
0 : 3
0 : 3
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2009
0
1 : 2
1 : 2
-
-

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2005
Cứng
$5,295,845
2004
Cứng (trong nhà)
$2,328,000
Cứng (trong nhà)
$2,328,000
Cứng
$500,000
2002
Cứng (trong nhà)
$2,328,000
2001
Cứng
$800,000
Cứng
$550,000
2000
Cứng (trong nhà)
$2,950,000
Cứng (trong nhà)
$800,000
Cứng
$525,000
Cứng
$7,129,000
Cứng
$2,450,000
Đất nện
$475,000
Đất nện
$900,000
1999
Cứng
$350,000