Tennis: Thomas Shimada tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu  

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Thomas Shimada
Đã giải nghệ
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2003
857
0
0 : 1
-
-
0 : 1
2001
827
0
0 : 1
0 : 1
-
-
1997
540
0
0 : 1
0 : 1
-
-
1994
778
0
0 : 2
0 : 2
-
-
1993
772
0
0 : 1
0 : 1
-
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2004
160
0
4 : 11
4 : 8
0 : 3
-
2003
70
1
12 : 17
6 : 9
3 : 6
3 : 2
2002
63
1
17 : 28
9 : 16
7 : 9
1 : 3
2001
43
1
29 : 28
23 : 19
2 : 5
4 : 4
2000
68
0
18 : 23
13 : 13
3 : 7
2 : 3
1999
107
0
4 : 4
4 : 3
-
0 : 1
1998
196
0
1 : 1
-
1 : 1
-
1997
395
0
0 : 1
0 : 1
-
-
1994
888
0
0 : 2
0 : 2
-
-
1993
745
0
0 : 2
0 : 2
-
-
1992
1043
0
0 : 1
0 : 1
-
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2004
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2003
0
1 : 2
1 : 1
-
0 : 1
2002
0
2 : 2
0 : 1
-
2 : 1
2001
0
0 : 1
-
-
0 : 1
2000
0
0 : 1
-
-
0 : 1

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2003
Cứng
$355,000
2002
Đất nện
$855,000
2001
Cứng
$400,000