Tennis: Horia Tecau tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu  

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Horia Tecau
Đã giải nghệ
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2008
1293
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2006
429
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2005
399
0
0 : 1
0 : 1
-
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2022
0
1 : 0
-
0 : 0
-
2021
17
1
36 : 19
17 : 12
12 : 6
5 : 1
2020
22
0
12 : 9
8 : 6
4 : 3
-
2019
19
2
32 : 24
21 : 19
8 : 4
3 : 1
2018
27
2
27 : 12
26 : 12
1 : 0
-
2017
8
4
41 : 26
30 : 18
9 : 5
2 : 3
2016
19
2
36 : 20
25 : 14
8 : 3
3 : 3
2015
2
3
49 : 22
31 : 14
8 : 6
10 : 2
2014
16
8
50 : 23
32 : 16
12 : 5
6 : 2
2013
23
3
34 : 23
18 : 15
9 : 6
7 : 2
2012
9
4
48 : 23
24 : 15
15 : 5
9 : 3
2011
12
4
47 : 28
19 : 17
19 : 8
9 : 3
2010
19
5
33 : 23
11 : 14
9 : 7
9 : 2
2009
46
0
19 : 21
7 : 10
10 : 8
2 : 3
2008
87
0
3 : 8
1 : 2
2 : 5
0 : 1
2007
175
0
2 : 2
1 : 1
1 : 1
-
2006
258
0
0 : 2
0 : 1
0 : 1
-
2004
215
0
0 : 1
-
0 : 1
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2019
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2017
0
4 : 2
4 : 2
-
-
2016
0
4 : 4
4 : 2
0 : 1
0 : 1
2015
0
7 : 3
2 : 1
3 : 1
2 : 1
2014
0
6 : 4
4 : 2
1 : 1
1 : 1
2013
0
3 : 4
0 : 2
1 : 1
2 : 1
2012
1
6 : 3
5 : 1
1 : 1
0 : 1
2011
0
4 : 3
3 : 2
1 : 1
-
2010
0
1 : 3
0 : 1
0 : 1
1 : 1

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2021
Cỏ
€1,318,605
2019
Cứng (trong nhà)
€2,082,655
Đất nện
€6,536,160
2018
Cứng
$778,070
Cứng
$2,623,485
2017
Cứng
$2,731,500
Cứng
$664,825
Đất nện
€482,060
Cứng
$2,429,150
2016
Đất nện
€5,719,660
Đất nện
€520,070
2015
Cứng (trong nhà)
$7,000,000
Cỏ
£1,540,000
Cứng (trong nhà)
€1,600,855
2014
Cứng (trong nhà)
€2,204,230
Cứng
$3,755,065
Cứng
$655,955
Cứng
$1,654,295
Cỏ
€485,760
Đất nện
€485,760
Đất nện
€485,760
Cứng (trong nhà)
€485,760
2013
Cứng
$3,566,050
Cỏ
€467,800
Đất nện
€467,800
2012
Cứng
$3,433,280
Đất nện
€410,175
Cỏ
€450,000
Đất nện
€450,000
2011
Đất nện
€450,000
Đất nện
€450,000
Đất nện
$1,226,500
Cứng (trong nhà)
$450,000
2010
$750,000
Đất nện
€450,000
Cỏ
€450,000
Đất nện
€450,000
Cứng
$407,250