Tennis: Florin Mergea tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu  

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Florin Mergea
Đã giải nghệ
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2016
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2014
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2013
1164
0
3 : 5
-
2 : 4
1 : 1
2012
1097
0
1 : 4
-
1 : 4
-
2007
438
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2006
396
0
1 : 1
1 : 1
-
-
2005
253
0
1 : 3
0 : 1
-
1 : 2
2004
271
0
1 : 1
-
-
1 : 1
2003
480
0
1 : 1
-
1 : 1
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2021
268
0
1 : 3
1 : 1
0 : 2
-
2020
155
0
6 : 4
5 : 2
1 : 2
-
2019
151
3
25 : 12
4 : 4
21 : 8
-
2018
381
0
6 : 14
3 : 6
3 : 8
-
2017
53
1
16 : 18
7 : 9
7 : 6
2 : 3
2016
26
1
33 : 18
17 : 11
12 : 4
4 : 3
2015
11
2
48 : 25
26 : 17
11 : 6
11 : 2
2014
24
2
33 : 26
15 : 12
16 : 11
2 : 3
2013
64
3
44 : 27
24 : 10
19 : 15
1 : 2
2012
88
8
60 : 21
36 : 11
24 : 10
-
2011
306
2
10 : 3
3 : 1
7 : 2
-
2009
319
0
1 : 1
1 : 1
-
-
2008
112
0
1 : 5
0 : 1
1 : 4
-
2007
166
0
2 : 1
1 : 0
1 : 1
-
2005
378
0
0 : 1
-
-
0 : 1
2004
175
0
0 : 1
-
0 : 1
-
2003
531
0
0 : 1
-
0 : 1
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2016
0
1 : 2
0 : 0
1 : 1
0 : 1
2015
0
2 : 4
1 : 2
1 : 1
0 : 1
2014
0
2 : 2
0 : 1
-
2 : 1

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2019
Đất nện
€46,600
Đất nện
€46,600
Đất nện
€92,040
2017
Đất nện
€2,324,905
2016
Đất nện
€520,070
2015
Cỏ
€642,070
Đất nện
€5,113,730
2014
Đất nện
€1,322,150
Đất nện
$485,760
2013
Cứng (trong nhà)
€64,000
Cứng (trong nhà)
€571,755
Cứng (trong nhà)
€64,000
2012
Cứng (trong nhà)
€42,500
Đất nện
€30,000
Cứng
€42,500
Đất nện
€30,000
Đất nện
$15,000
Cứng
$15,000
Cứng
$15,000
Cứng
$15,000
2011
Đất nện
$10,000
Cứng
$10,000