Tennis: David Perez Sanz tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu  

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
David Perez Sanz
ATP: 857.
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2024
857
0
7 : 6
7 : 6
-
-
2023
673
1
29 : 19
28 : 17
1 : 2
-
2022
1131
0
5 : 7
1 : 3
4 : 4
-
2021
1762
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2020
794
0
2 : 6
2 : 6
-
-
2019
680
0
3 : 13
3 : 6
0 : 7
-
2018
0
7 : 4
7 : 4
-
-
2017
483
0
2 : 3
2 : 2
0 : 1
-
2016
323
0
3 : 12
1 : 3
2 : 8
0 : 1
2015
263
0
1 : 10
0 : 7
1 : 3
-
2014
378
1
23 : 16
14 : 6
9 : 10
-
2013
482
0
39 : 29
15 : 11
24 : 18
-
2012
554
1
18 : 16
9 : 3
9 : 13
-
2011
853
0
4 : 3
3 : 1
1 : 2
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2024
672
1
15 : 5
15 : 5
-
-
2023
614
3
27 : 17
21 : 13
6 : 4
-
2022
940
1
9 : 3
4 : 0
5 : 3
-
2021
678
0
3 : 1
3 : 1
-
-
2020
429
1
10 : 6
8 : 5
2 : 1
-
2019
336
0
6 : 11
3 : 6
3 : 5
-
2018
247
2
10 : 4
6 : 3
4 : 1
-
2016
171
1
12 : 7
1 : 1
11 : 6
-
2015
276
0
2 : 4
0 : 1
2 : 3
-
2014
383
0
0 : 1
-
0 : 1
-
2012
725
0
0 : 1
-
0 : 1
-

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2023
Cứng (trong nhà)
$15,000
2014
Cứng
$10,000
2012
Cứng
$10,000